Có 2 kết quả:
呜呼 wū hū ㄨ ㄏㄨ • 嗚呼 wū hū ㄨ ㄏㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alas
(2) alack
(3) welladay
(4) wellaway
(5) to die
(2) alack
(3) welladay
(4) wellaway
(5) to die
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alas
(2) alack
(3) welladay
(4) wellaway
(5) to die
(2) alack
(3) welladay
(4) wellaway
(5) to die
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0