Có 2 kết quả:

呜呼 wū hū ㄨ ㄏㄨ嗚呼 wū hū ㄨ ㄏㄨ

1/2

wū hū ㄨ ㄏㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) alas
(2) alack
(3) welladay
(4) wellaway
(5) to die

Bình luận 0